인기검색어
관광지
글로벌사전
한국문양
프렌즈
토익
천자문
사자성어
독일어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-77]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-77]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
đạt được
달하다
hết, cạn
닳다
muối, ủ, ngâm, ướp
담그다
chứa đựng
담다
người phụ trách, người đảm nhiệm
담당
người phụ trách, người đảm nhiệm
담당자
thanh thoát, tươi mới
담백하다
chăn mền
담요
việc đảm nhiệm, giáo viên chủ nhiệm
담임
câu trả lời, lời đáp
답변
ngày mồng năm, ngày năm
닷새
củ cà rốt
당근
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.