숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-76]

đoàn thể

단체

bị ngậm miệng, bị khóa miệng

닫히다

trở nên khác, khác đi, đổi khác

달라지다

an ủi, xoa dịu

달래다

chạy nhanh đi

달려가다

xông xáo, lao vào, hăng hái làm

달려들다

ập đến

달려오다

đặc biệt

달리

ánh trăng

달빛

sự đạt thành, sự đạt được

달성

vèo qua, vụt qua

달아나다

thoải mái, ấm áp

달콤하다