숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-71]

được in vào, được thêu lên, được chạm vào

놓이다

nhỡ, vụt, tuột, lỡ

놓치다

bỏ mặc

놔두다

não

chị

누님

bờ mắt, quanh mắt, bờ mi

눈가

nhắm mắt làm ngơ, nhắm mắt cho qua

눈감다

đồng tử mắt, con ngươi

눈동자

thức tỉnh, giác ngộ, nhận ra, mở mang

눈뜨다

bệnh mắt, chứng đau mắt

눈병

rạng ngời, rực rỡ, rạng rỡ

눈부시다

người tuyết

눈사람