숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-70]

sân chơi, đất (dụng võ, hoành hành ...)

놀이터

nông dân

농민

nông dân, nông phu

농부

việc nuôi nấng, việc nuôi dưỡng

농사

việc nông, việc đồng áng

농사일

nông sản, nông phẩm, sản phẩm nông nghiệp

농산물

nông nghiệp, nghề nông

농업

nông thôn, làng quê

농촌

cao lên, tăng thêm

높아지다

trân trọng, kính nể

높이다

kính ngữ

높임말

bỏ mặc

놓아두다