숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-68]

bỏ qua, cho qua

넘기다

bỏ qua, cho qua, lờ đi, qua quít cho xong

넘어가다

lật đổ

넘어뜨리다

nghiêng về, nghiêng sang

넘어서다

vượt qua

넘어오다

vượt quá

넘치다

hình tứ giác

네모

dân IT

네티즌

sự lao động, sự làm việc

노동

người lao động tay chân, công nhân

노동자

màu vàng

노랑

nhìn chằm chằm, nhìn chòng chọc

노려보다