숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-67]

phòng lạnh

냉방

Nước lạnh

냉수

rộng lượng, khoáng đạt, hào phóng, hào hiệp

너그럽다

phía bên kia, bên kia

너머

quá đỗi

너무나

rộng rãi, rộng lượng

넉넉하다

phơi

널다

một cách rộng lượng

널리

rộng ra

넓어지다

chiều rộng, bề rộng

넓이

mở rộng

넓히다

giao cho, trao cho

넘겨주다