인기검색어
천자문
토익
관광지
사자성어
독일어
프렌즈
글로벌사전
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-62]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-62]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
không ngừng, không ngớt
끊임없다
một cách không ngừng, không ngớt
끊임없이
kéo dài
끌다
bị lôi đi, bị kéo đi
끌리다
kéo lại
끌어당기다
bao bọc, vỗ về
끌어안다
rốt cuộc thì, kết cục thì
끝내
vô tận, vô cùng
끝없다
liên tục, không có điểm dừng
끝없이
chen vào, xen vào
끼어들다
cho thêm vào, đưa thêm vào, chèn vào
끼우다
can dự, liên can
끼이다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.