숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-60]

một cách cẩn thận, một cách tỉ mỉ

꼼꼼히

nhúc nhích, động đậy, lề mề

꼼짝

vạch ra, đưa ra

꼽다

được xếp vào, được chọn vào, được chọn làm

꼽히다

bị đùn, bị găm, bị mắc kẹt

꽂다

xuyên, xoáy

꽂히다

việc cắm hoa

꽃꽂이

hình hoa

꽃무늬

cánh hoa

꽃잎

chật cứng, vừa khít

khá, tương đối, đáng kể

quán xuyến

꾸리다