숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-59]

cảm nhận, nhận ra

깨닫다

phá vỡ, phá tan. đập tan

깨뜨리다

nín chịu, nhịn

깨물다

trở lại sáng sủa

깨어나다

đánh thức, vực tỉnh dậy

깨우다

bị bại, bị thua

깨지다

quay lại, đảo lại

꺾다

lớp vỏ bọc

껍질

che chở, bảo bọc

껴안다

phần cuối

꼬리

đỉnh đầu

꼭대기

cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng

꼼꼼하다