숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-58]

lề đường, vệ đường, bên đường

길가

đường, đường phố

길거리

khó tính, kiểu cách, cầu kỳ

까다롭다

lý do, nguyên nhân, căn nguyên

까닭

ăn quà vặt

까먹다

khéo léo

깔끔하다

úp bụng

깔다

làm nền, làm cơ bản

깔리다

mù mờ, u tối, ngu dốt

깜깜하다

mơ màng, mập mờ, chợp mắt, chợt quên

깜박하다

chợt

깜빡

vừng, mè