인기검색어
글로벌사전
독일어
관광지
사자성어
천자문
한국문양
프렌즈
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-50]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-50]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
có tý nước suýt
국물
quốc dân, nhân dân
국민
việc sản xuất trong nước, hàng nội, sản phẩm trong nước
국산
môn ngữ văn, môn ngữ văn Hàn
국어
ngoại quốc, ngoài nước
국외
việc kết hôn quốc tế, việc kết hôn khác quốc tịch
국제결혼
tuyến quốc tế
국제선
sự quốc tế hoá, sự toàn cầu hoá
국제화
cuộc họp quốc hội
국회
quân đội, bộ đội, quân ngũ
군대
ăn sâu vào máu, không thể dứt bỏ, cố định
굳어지다
kiên quyết, nhất định
굳이
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.