숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-50]

có tý nước suýt

국물

quốc dân, nhân dân

국민

việc sản xuất trong nước, hàng nội, sản phẩm trong nước

국산

môn ngữ văn, môn ngữ văn Hàn

국어

ngoại quốc, ngoài nước

국외

việc kết hôn quốc tế, việc kết hôn khác quốc tịch

국제결혼

tuyến quốc tế

국제선

sự quốc tế hoá, sự toàn cầu hoá

국제화

cuộc họp quốc hội

국회

quân đội, bộ đội, quân ngũ

군대

ăn sâu vào máu, không thể dứt bỏ, cố định

굳어지다

kiên quyết, nhất định

굳이