숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-47]

quang cảnh

광경

một cách vô ích

괜히

sự đau khổ, niềm đau, nỗi khổ

괴로움

đau buồn, đau đớn

괴로워하다

đau khổ, khổ sở

괴롭다

làm đau buồn, gây đau đớn

괴롭히다

rất tuyệt, rất lộng lẫy

굉장하다

vô cùng, rất, hết sức

굉장히

trong trường

교내

dòng điện xoay chiều

교류

đồng phục học sinh

교복

học thức, tri thức, học vấn, kiến thức đại cương, kiến thức chung

교양