숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-4]

nụ hôn

키스

thiên bẩm, bẩm sinh

타고나다

bốc lên, bùng lên

타오르다

người khác

타인

cái bàn

탁자

sự ra đời

탄생

sự thoát ra, sự bỏ trốn, sự đào tẩu

탈출

tháp

sự đi, sự lên

탑승

hành khách

탑승객

vầng thái dương

태양

chọn, lựa

택하다