숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-37]

nỗi sợ

sợ hãi

겁나다

vẻ ngoài, bề ngoài

겉모습

áo ngoài

겉옷

sự đưa lên, sự dán lên, sự công bố ra

게시

bảng tin

게시판

mới

겨우

mùa đông

겨울철

sự khích lệ, sự động viên, sự khuyến khích, sự cổ vũ

격려

trải qua, trải nghiệm

겪다

chịu (nhiệt, áp lực..)

견디다

sự kiến tập, sự đi thực tế

견학