숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-31]

sự can thiệp

간섭

một cách chật vật, họa hoằn lắm mới

간신히

thiết tha, cháy bỏng, thành khẩn

간절하다

nhột, ngại

간지럽다

mác

간판

giản tiện

간편하다

sự điều dưỡng, sự chăm bệnh

간호

bị nhốt, bị giam, bị trói buộc

갇히다

sự giằng vặt

갈등

bị rạn nứt

갈라지다

ngày càng, càng lúc càng, càng ngày càng

갈수록

sự khao khát, niềm khao khát

갈증