숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-28]

một cách hết sức, một cách tận tâm tận lực

힘껏

dồn tâm huyết, dồn tâm sức

힘쓰다

một cách yếu đuối, một cách yếu ớt

힘없이

đầy sức lực, đầy nghị lực

힘차다

chăm chút, trang hoàng

가꾸다

sự nghèo khó, cái nghèo

가난

sự khả dĩ, sự có thể

가능

khả năng, tiềm năng, năng lực

가능성

đầy, chan chứa

가득하다

đầy, chan chứa

가득히

yếu đi, bơ phờ

가라앉다

ngứa

가렵다