숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-27]

thường, thường hay

흔히

trôi đi

흘러가다

lan tới, truyền tới

흘러나오다

tuột xuống, tuột ra

흘러내리다

đất

sự thu hút, sự tiếp thu

흡수

sự hứng thú

흥미

hứng thú, hứng khởi

흥미롭다

sự hưng phấn, sự kích động

흥분

bị rải rác, bị vương vãi, bị chia tách, bị tan tác

흩어지다

Trắng

희다

sự hi sinh

희생