인기검색어
관광지
글로벌사전
사자성어
토익
독일어
프렌즈
천자문
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-26]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-26]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự huấn luyện
훈련
kì nghỉ phép, đợt nghỉ phép
휴가철
sự cầm tay, sự xách tay
휴대
sự tạm nghỉ
휴식
khu an dưỡng, khu nghỉ dưỡng
휴양지
việc nghỉ học tạm thời, việc bảo lưu (kết quả học tập)
휴학
việc bắt chước, việc mô phỏng
흉내
dòng, mạch
흐름
quân đen quân trắng, bên đen bên trắng
흑백
lung lay
흔들리다
dấu vết, vết tích
흔적
thường thấy, dễ thấy
흔하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.