숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-25]

sự họp mặt ăn uống; buổi họp mặt ăn uống, buổi liên hoan

회식

phòng họp

회의실

số lần

횟수

hiệu quả, hiệu ứng

효과

sự hiếu thảo

효도

người con có hiếu

효자

nửa cuối, nửa sau

후반

việc có tư cách được bổ nhiệm, người dự bị

후보

món tráng miệng

후식

hạt tiêu

후추

sự hối hận, sự ân hận

후회

đầy hối hận, đầy ân hận

후회스럽다