인기검색어
사자성어
토익
독일어
프렌즈
글로벌사전
관광지
천자문
한국문양
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-24]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-24]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
tiệc chào mừng, tiệc hoan nghênh
환영회
tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái
환율
mát lạnh
환하다
hoạt khí, sinh khí, sức sống
활기
hoạt động
활동
sinh động, sôi nổi
활발하다
một cách sôi nổi, một cách sôi động, một cách mạnh mẽ, một cách tích cực
활발히
Chia(vị từ)
활용
rạng rỡ
활짝
sự hội đàm, buổi hội đàm
회담
sự phục hồi, sự hồi phục
회복
hội phí
회비
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.