숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-239]

sự xấu hổ, sự ngượng

창피

khám phá

찾아내다

đi tìm

찾아다니다

tìm đến, tìm gặp

찾아뵙다

kênh

채널

sự lựa chọn, sự tuyển chọn

채택

cặp sách

책가방

trách nhiệm

책임

tinh thần trách nhiệm

책임감

người phụ trách, người đảm nhiệm

책임자

có trách nhiệm, chịu trách nhiệm

책임지다

nhà vô địch

챔피언