인기검색어
한국문양
토익
글로벌사전
천자문
독일어
사자성어
프렌즈
관광지
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-237]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-237]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
hoàn toàn (không)
차마
sự phân biệt, sự kì thị
차별
tiền vé xe, tiền tàu xe
차비
chiều
차원
sư khác biệt; độ chênh lệch
차이
điểm khác biệt, điểm khác nhau
차이점
dần dần, từng chút một
차차
kính xe
차창
từ từ, dần dần, từng bước
차츰
sự nhầm lẫn
착각
sự tán thành, sự đồng tình
찬성
sự tham gia
참가
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.