숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-235]

đậm nét

짙다

đoán chừng

짚다

nổi khùng, nổi giận

짜증스럽다

số chẵn

짝수

vị mặn

짠맛

bị đuổi ra, bị sa thải

쫓겨나다

bị dày vò, bị ray rứt

쫓기다

xua đuổi

쫓다

theo sau, đuổi theo, chạy theo

쫓아가다

xua tan, xua đuổi

쫓아내다

theo đuổi

쫓아다니다

theo về, tìm đến, đuổi theo

쫓아오다