숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-232]

xem xét

지켜보다

phéc-mơ-tuya, dây kéo

지퍼

tiền giấy

지폐

phòng ở dưới tầng hầm

지하실

trí tuệ

지혜

đầy trí tuệ, khôn ngoan

지혜롭다

người đi làm

직장인

sự đi thẳng

직진

ngay sau khi

직후

sự chẩn đoán, sự phán đoán

진단

giấy chẩn đoán

진단서

tiền đồ, con đường sau này, con đường tương lai

진로