인기검색어
글로벌사전
독일어
천자문
한국문양
토익
관광지
사자성어
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-230]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-230]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự chứng minh, sự chứng tỏ, sự lập luận
증명
giấy chứng nhận
증명서
triệu chứng
증상
chán ngắt, buồn tẻ
지겹다
cực kì, vô cùng
지극히
cho đến bây giờ, mãi cho đến nay
지금껏
việc chi trả
지급
ngày qua
지난날
trí năng, khả năng hiểu biết, trí óc, trí thông minh
지능
phụ trách
지니다
nhà lãnh đạo, người dẫn dắt, người hướng dẫn
지도자
con đường tắt, con đường ngắn nhất
지름길
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.