숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-22]

sự quảng bá, thông tin quảng bá

홍보

màn hình, màn ảnh

화면

chậu hoa cảnh, chậu hoa

화분

bàn trang điểm

화장대

hoả hoạn

화재

sự hòa giải, sự làm lành, sự làm hòa

화해