숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-213]

một cách hết cỡ

잔뜩

sự ca cẩm, sự càu nhàu, lời ca cẩm, lời càu nhàu

잔소리

bị cắt, bị xén đi

잘리다

giàu có, sung túc

잘살다

nhắm mắt

잠들다

quần áo ngủ, đồ ngủ

잠옷

lôi kéo

잡아당기다

ăn hại, lãng phí

잡아먹다

sự cưới vợ, sự lấy vợ

장가

trường kỳ

장기간

trêu chọc

장난

trưởng nam, con trai đầu, con trai cả

장남