숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-212]

tác giả

작가

sự sáng tác nhạc, sự soạn nhạc, sự viết nhạc

작곡

nhạc sĩ, nhà soạn nhạc

작곡가

sự hoạt động, sự vận hành

작동

tập làm văn

작문

việc lập, việc ghi

작성

sự tác động

작용

chú

작은아버지

thím

작은어머니

bà bé, bà hai, nhà bé

작은집

sự tác chiến

작전

đồng cỏ

잔디밭