숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-204]

người sử dụng

이용자

hàng xóm, láng giềng

이웃집

cuối cùng thì, sau hết thì, rốt cuộc thì

이윽고

lãi

이익

giờ đây mới, phải đến bây giờ

이제야

ngày thứ hai

이튿날

dưới

이하

quan hệ lợi hại

이해관계

ly hôn

이혼

cái con người, loại người

인간

mối quan hệ giữa người với người

인간관계

tính người

인간성