인기검색어
토익
글로벌사전
천자문
독일어
한국문양
프렌즈
관광지
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-194]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-194]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
việc, chuyện
용건
mục đích sử dụng
용도
tiền tiêu vặt
용돈
sự tha thứ, sự thứ lỗi
용서
từ chuyên ngành, thuật ngữ chuyên môn
용어
vật dụng, dụng cụ
용품
khăng khăng, một mực, nhất định, nhất mực, nhất quyết
우기다
sự lo ngại, sự lo nghĩ, sự lo lắng
우려
giếng, giếng khơi, cái giếng
우물
lạ thường, ngộ nghĩnh
우습다
sự chiến thắng
우승
trang nhã, đẹp, tao nhã, nhã nhặn
우아하다
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.