숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-191]

sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn thiện

완전

chuyến đi và về, hai lượt, hai chiều

왕복

không hiểu sao

왠지

nhà ngoại, bên ngoại

외갓집

khoa ngoại, bệnh viện ngoại khoa

외과

ngoại giao

외교

nhà ngoại giao, cán bộ ngoại giao

외교관

sự cô đơn

외로움

ngoại hình

외모

sự ngủ bên ngoài

외박

ngoài, bên ngoài

외부

cậu

외삼촌