숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-189]

chỉ, duy nhất

오직

mực

오징어

xe máy

오토바이

môn nhạc kịch, opera

오페라

văn phòng dạng khách sạn

오피스텔

sự hiểu lầm, sự hiểu sai

오해

chi bằng, thà rằng

오히려

ngô, bắp

옥수수

(sự) trực tuyến, nối mạng

온라인

toàn thân

온몸

suối nước nóng

온천

toàn bộ, cả thảy

온통