숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-188]

qua lại

오가다

ngày nay, hiện tại

오늘날

game

오락

phòng chơi game, phòng giải trí

오락실

thật lâu

오래도록

một cách lâu thật lâu

오래오래

chỉ

오로지

đưa lên đưa xuống

오르내리다

chân phải

오른발

phía phải, bên phải

오른편

vịt

오리

sự vấy bẩn

오염