숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-182]

tì vết, dấu hiệu

여부

sự nhàn nhã, sự dư giả

여유

có tính dư giả

여유롭다

phụ nữ, nữ giới

여인

vẫn, vẫn còn, vẫn như xưa

여전히

chào hỏi

여쭈다

nhà du lịch, nhà lữ hành

여행가

nhà sử học

역사가

trong lịch sử

역사상

vai diễn

역할

biên soạn

엮다

trong một năm

연간