숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-177]

hai bên lề, hai bên mép

양옆

hai bên

양쪽

hành Tây

양파

ngắn, ít

얕다

trái

어긋나다

làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn)

어기다

mới đó mà

어느덧

thoáng đã, bỗng chốc

어느새

(sự) tối tăm, u tối, bóng tối

어둠

sự khó khăn, điều khó khăn

어려움

thấy khó

어려워하다

người lớn

어르신