숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-174]

ngày sau

앞날

trước mắt còn, còn, trước (…) là còn…

앞두다

trước sau

앞뒤

phần đầu

앞머리

biển trước, biển gần đất liền

앞바다

lúc trước, trước đây

앞서

vượt trội, trội hơn

앞서다

phô trương, khoe khoang

앞세우다

làm đầu tàu, làm thủ lĩnh

앞장서다

nhà đằng trước

앞집

cố gắng, gắng sức

애쓰다

thú cưng

애완동물