인기검색어
독일어
천자문
프렌즈
관광지
사자성어
글로벌사전
한국문양
토익
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-172]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-172]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sách hướng dẫn
안내서
phòng hướng dẫn
안내소
nhân viên hướng dẫn, hướng dẫn viên
안내원
bảng hướng dẫn, biển hướng dẫn
안내판
anbang; phòng trong
안방
(sự) hỏi thăm, gửi lời thăm
안부
sắc mặt
안색
thuốc nhỏ mắt, thuốc tra mắt
안약
dây an toàn
안전띠
thấy đáng tiếc, thấy tội nghiệp, thấy thương
안타까워하다
tiếc nuối, đáng tiếc, tiếc rẻ
안타깝다
trên dưới, độ chừng
안팎
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.