숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-169]

sụp đổ

쓰러지다

sự cay đắng, nỗi đắng cay

쓴맛

quét sạch

쓸다

vô dụng, vô ích

쓸데없다

một cách vô ích, một cách vô dụng

쓸데없이

lạnh lẽo, lạnh giá

쓸쓸하다

trút, đổ

씌우다

sự đánh vật

씨름

cốt lõi, hạt giống

씨앗

hiên ngang, mạnh dạn

씩씩하다

em bé

아가

tiếc

아깝다