숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-168]

đôi, cặp

sinh đôi

쌍둥이

chất đống, chồng chất

쌓이다

ngay, liền

chết thối ở ..., chết dí ở ...

썩다

ngượng ngùng

썰렁하다

chiêu đãi, khao

쏘다

đổ xuống, tuôn xuống

쏟다

trút, đổ

쏟아지다

ngượng, ngại ngùng,xấu hổ

쑥스럽다

(sự) viết, môn viết

쓰기

xoa dịu

쓰다듬다