숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-166]

sự thực tập

실습

sự thực thi

실시

thực ra, thực chất

실은

trưởng phòng

실장

trong thực tế, trên thực tế

실제로

sự mất tích

실종

việc đưa vào thực tiễn, việc thực hiện

실천

thực thể

실체

quá chừng, quá đỗi

실컷

sự thực nghiệm

실험

sự thực hiện

실현

sự chán ghét

싫증