인기검색어
프렌즈
사자성어
독일어
관광지
토익
천자문
한국문양
글로벌사전
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-162]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-162]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
xe buýt ngoại thành
시외버스
ngày quy định
시일
tình thế, tình hình
시절
đi lấy chồng
시집가다
tỉ lệ người xem
시청률
khán giả, bạn xem truyền hình, khán thính giả
시청자
việc thi đấu, việc so tài
시합
giấy quỳ, giấy thí nghiệm
시험지
chén bát
식기
phố ẩm thực
식당가
lương thực
식량
nguyên liệu thực phẩm, thức ăn
식료품
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.