숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-162]

xe buýt ngoại thành

시외버스

ngày quy định

시일

tình thế, tình hình

시절

đi lấy chồng

시집가다

tỉ lệ người xem

시청률

khán giả, bạn xem truyền hình, khán thính giả

시청자

việc thi đấu, việc so tài

시합

giấy quỳ, giấy thí nghiệm

시험지

chén bát

식기

phố ẩm thực

식당가

lương thực

식량

nguyên liệu thực phẩm, thức ăn

식료품