인기검색어
천자문
한국문양
프렌즈
토익
글로벌사전
독일어
관광지
사자성어
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-16]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-16]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
sự trả góp
할부
điểm bán giám giá, cửa hàng bán giảm giá
할인점
(một cách) hàm hồ, tùy tiện, bừa bãi
함부로
đạt tiêu chuẩn, đủ tiêu chuẩn, đủ điều kiện
합격
người đỗ, người đạt (tiêu chuẩn, qui định)
합격자
tổng, tổng số, tổng cộng
합계
sự thỏa thuận, thỏa thuận
합의
hợp lại, gộp lại
합치다
cộng, tổng cộng
합하다
phí hàng không
항공료
sự phản bác
항의
sự giải quyết
해결
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.