숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-158]

mấy ly rượu

술잔

độ tươi

che giấu

숨기다

được giấu, giấu diếm

숨다

hơi thở

숨소리

tắt thở, trút hơi thở

숨지다

rừng

siêu thị

슈퍼

sư thầy

스님

công tắc điện

스위치

liếc

스치다

chân váy

스커트