숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-157]

cô nàng

숙녀

sự ở trọ

숙박

tiền phòng, tiền trọ

숙박비

chỗ trọ

숙소

giảm

숙이다

khoảnh khắc

순간

vô tư

순수하다

trong nháy mắt

순식간

trật tự

순위

sự ngây thơ, sự hồn nhiên

순진

dễ dàng, ổn thỏa, trôi chảy

순하다

bàn rượu, bàn nhậu

술자리