숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-155]

kim loại, sắt thép

thịt bò

쇠고기

sự pha trò, sự diễn kịch

trung tâm mua sắm

쇼핑센터

vài năm, mấy năm, nhiều năm

수년

sự nói chuyện phiếm, sự buôn chuyện, chuyện phiếm

수다

vùng thủ đô

수도권

van nước

수도꼭지

nước máy

수돗물

số lượng

수량

phí sửa chữa

수리비

vô số

수많다