인기검색어
사자성어
한국문양
토익
프렌즈
글로벌사전
독일어
관광지
천자문
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-154]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-154]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
bắt tay
손잡다
cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm
손잡이
sự chỉnh sửa, sự sửa chữa
손질
móng tay
손톱
sự tổn hại
손해
thẳng thắn, thành thật
솔직하다
một cách thẳng thắn, một cách thành thật
솔직히
tài nghệ
솜씨
tuôn trào, dâng trào
솟다
tiệc tiễn biệt, tiệc chia tay
송별회
con bê
송아지
bông (hoa), chùm (trái cây), nải (chuối)
송이
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.