숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-153]

lừa dối

속이다

thuộc về, thuộc loại, thuộc dạng

속하다

túi xách

손가방

đôi tay

손길

đầu ngón tay

손끝

mu bàn tay, lưng bàn tay

손등

cổ tay

손목

đồng hồ đeo tay

손목시계

tay chân

손발

lòng bàn tay

손뼉

dễ dàng

손쉽다

cháu (nội, ngoại) trai

손자