숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-15]

giữa ngày, giữa trưa

한낮

trong tầm mắt

한눈

một lúc lâu, một thời gian lâu

한동안

một lời, lời tóm gọn

한마디

Hán văn

한문

sự mù tịt

한밤중

một khoảnh khắc, phút chốc

한순간

giữa mùa hè

한여름

Hán tự, chữ Hán

한자

một phía

한쪽

một lúc lâu, một thời gian lâu

한참

một tầng

한층