인기검색어
독일어
한국문양
천자문
관광지
토익
글로벌사전
사자성어
프렌즈
메뉴
검색
숏퀴즈
메인 메뉴
글로벌 사전 퀴즈
사지선다
단어매칭
O/X
주관식
단어문제
영어
한자
일본어
러시아어
베트남어
태국어
스페인어
프랑스어
한국어
플래시카드
미디어퀴즈
산수
덧셈
덧셈-뺄셈
19단
3숫자-곱셈
수열
최고난이도
퀴즈OX
오답노트
게시판
학습 업적
자유게시판
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-143]
숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-143]
베트남어
고급
대문자
소문자
중급
초급
0
⏹️
🔇
thường thức, kiến thức thông thường
상식
kinh doanh, buôn bán, thương nghiệp
상업
sự trình chiếu
상영
tiệm bán hàng, cửa hàng
상점
sự tượng trưng
상징
sảng khoái, thoải mái
상쾌하다
trạng thái, tình hình, hiện trạng
상태
quyển thượng và quyển hạ
상하
tổn thương
상하다
tình hình, tình huống, hoàn cảnh
상황
mới
새로이
một cách mới lạ
새삼
퀴즈 정보
×
Question waiting time:
3
5
8
10
이 퀴즈는 아직 시작하지 않았습니다.