숏퀴즈 단어 퀴즈 [베트남어-중급-142]

sự tư vấn

상담

phòng tư vấn

상담실

nhân viên tư vấn, tư vấn viên

상담원

khá nhiều

상당히

sự đối chiếu, sự đối sánh

상대

đối tác, đối phương

상대방

phía đối phương

상대편

giới thượng lưu

상류

sáu tháng đầu năm, hai quý đầu năm

상반기

sự tưởng tượng

상상

sức tưởng tượng, trí tưởng tượng

상상력

sự tăng lên

상승